--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ventilation system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
office seeker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức
+
humanist
:
nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn
+
footwarmer
:
cái sưởi chân
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
vie
:
ganh đua; thi đuato vie in increased labour efficiency thi đua tăng năng suất